Phiên âm : cuì máo.
Hán Việt : thuế mao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鳥獸的細毛。《周禮.天官.掌皮》:「共其毳毛為氈, 以待邦事。」《漢書.卷四九.鼂錯傳》:「夫胡貉之地, 積陰之處也, ……鳥獸毳毛, 其性能寒。」