VN520


              

毳毛

Phiên âm : cuì máo.

Hán Việt : thuế mao.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鳥獸的細毛。《周禮.天官.掌皮》:「共其毳毛為氈, 以待邦事。」《漢書.卷四九.鼂錯傳》:「夫胡貉之地, 積陰之處也, ……鳥獸毳毛, 其性能寒。」