VN520


              

毳客

Phiên âm : cuì kè.

Hán Việt : thuế khách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

僧人、出家人。唐.李洞〈春日隱居宮舍感懷〉詩:「苔房毳客論三學, 雪嶺巢禽看兩衙。」