Phiên âm : cuì kè.
Hán Việt : thuế khách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
僧人、出家人。唐.李洞〈春日隱居宮舍感懷〉詩:「苔房毳客論三學, 雪嶺巢禽看兩衙。」