Phiên âm : cuì yī.
Hán Việt : thuế y.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.古代王公大夫所穿的毛績衣服。《詩經.王風.大車》:「大車檻檻, 毳衣如菼。」漢.毛亨.傳:「毳衣, 大夫之服。」2.用鳥毛製成的僧服。唐.李洞〈送行腳僧〉詩:「毳衣霑雨重, 笠看山攲。」