VN520


              

比蹤

Phiên âm : bì zōng.

Hán Việt : bỉ tung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

齊步, 並駕齊驅。三國魏.曹植〈責躬詩〉:「超商越周, 與唐比蹤。」晉.左思〈魏都賦〉:「追亙卷領與結繩, 睠留重華而比蹤。」


Xem tất cả...