Phiên âm : bì zōng.
Hán Việt : bỉ tung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
齊步, 並駕齊驅。三國魏.曹植〈責躬詩〉:「超商越周, 與唐比蹤。」晉.左思〈魏都賦〉:「追亙卷領與結繩, 睠留重華而比蹤。」