Phiên âm : bì jiān jiē shì.
Hán Việt : bỉ kiên giai thị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 比比皆是, .
Trái nghĩa : , .
到處都是。《舊唐書.卷一○二.元行沖傳》:「然雅達通博, 不代而生, 浮學守株, 比肩皆是。眾非難正, 自古而然。」也作「比比皆是」。