VN520


              

比仿

Phiên âm : bǐ fǎng.

Hán Việt : bỉ phảng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用手指頭模擬數字。如:「賣西瓜的婦人一面高聲喊價, 一面用手指比仿著:『一斤十塊錢!』」


Xem tất cả...