Phiên âm : bǐ fǎng.
Hán Việt : bỉ phảng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用手指頭模擬數字。如:「賣西瓜的婦人一面高聲喊價, 一面用手指比仿著:『一斤十塊錢!』」