VN520


              

毋枉毋縱

Phiên âm : wú wǎng wú zòng.

Hán Việt : vô uổng vô túng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不要冤枉好人, 也不要縱容壞人。例法律秉持著毋枉毋縱的原則, 保障人民生命財產的安全。
不要冤枉好人, 也不要縱容壞人。如:「司法人員應秉持毋枉毋縱的原則, 保障人民生命財產的安全。」