Phiên âm : wú yōng zhì yí.
Hán Việt : vô dong trí nghi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不必懷疑。例他的操守眾人皆知, 你無庸置疑。不必懷疑。如:「他為人誠信, 言行操守毋庸置疑。」