Phiên âm : wú dé.
Hán Việt : vô đắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不許。元.關漢卿《竇娥冤》第四折:「火速解審, 毋得違誤片刻者。」元.石君寶《秋胡戲妻》第四折:「罰穀一千石, 備濟饑民, 毋得輕縱者。」