Phiên âm : wúníng.
Hán Việt : vô ninh.
Thuần Việt : không bằng; chi bằng; chẳng phải là.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
không bằng; chi bằng; chẳng phải là. 副詞, 表示"不如". 也作無寧.