VN520


              

毋宁

Phiên âm : wúníng.

Hán Việt : vô trữ.

Thuần Việt : không bằng; chi bằng; chẳng phải là.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

không bằng; chi bằng; chẳng phải là
副词,表示'不如'也作无宁