Phiên âm : wú wǎng wú zòng.
Hán Việt : vô uổng vô túng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不要冤枉好人, 也不要縱容壞人。例法律秉持著毋枉毋縱的原則, 保障人民生命財產的安全。不要冤枉好人, 也不要縱容壞人。如:「司法人員應秉持毋枉毋縱的原則, 保障人民生命財產的安全。」