VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
荼毒
Phiên âm :
tú dú.
Hán Việt :
đồ độc.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
殘虐
, .
Trái nghĩa :
, .
荼毒生靈
荼毒 (tú dú) : đồ độc
荼蘼 (tú mí) : đồ mi
荼壘 (shū lǜ) : đồ lũy
荼毒生靈 (tú dú shēng líng) : đồ độc sanh linh
荼炭 (tú tàn) : đồ thán
荼蓼 (tú liǎo) : đồ liệu
荼毗 (tú pí) : đồ bì
荼首 (tú shǒu) : đồ thủ