VN520


              

殘羹冷飯

Phiên âm : cán gēng lěng fàn.

Hán Việt : tàn canh lãnh phạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

吃剩的羹湯飯菜。明.劉基〈孤兒行〉:「清晨采薪日入歸, 殘羹冷飯難充飢。」也作「殘羹冷炙」。


Xem tất cả...