Phiên âm : cán gēng lěng fàn.
Hán Việt : tàn canh lãnh phạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
吃剩的羹湯飯菜。明.劉基〈孤兒行〉:「清晨采薪日入歸, 殘羹冷飯難充飢。」也作「殘羹冷炙」。