Phiên âm : cán zhā yú niè.
Hán Việt : tàn tra dư nghiệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
未被剿滅、剷除的壞人。例亂黨雖經過多次圍剿, 仍有些殘渣餘孽竄逃各地。未被剿滅、剷除的壞人。如:「亂黨雖經過多次圍剿, 仍有些殘渣餘孽竄逃各地。」