Phiên âm : cán pán lěng zhì.
Hán Việt : tàn bàn lãnh chích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
剩餘的酒菜。《太平御覽.卷七五八.器物部.槃》:「王光祿曰:『正得殘槃冷炙。』」也作「殘杯冷炙」、「餘杯冷炙」。