VN520


              

殘槃冷炙

Phiên âm : cán pán lěng zhì.

Hán Việt : tàn bàn lãnh chích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

剩餘的酒菜。《太平御覽.卷七五八.器物部.槃》:「王光祿曰:『正得殘槃冷炙。』」也作「殘杯冷炙」、「餘杯冷炙」。


Xem tất cả...