Phiên âm : cán běn.
Hán Việt : tàn bổn.
Thuần Việt : bản thiếu; bổn thiếu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bản thiếu; bổn thiếu (sách cổ). 殘缺不全的本子(多指古籍).