VN520


              

殘暴

Phiên âm : cán bào.

Hán Việt : tàn bạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 暴虐, 狠毒, 凶暴, 凶狠, 凶橫, 殘酷, 殘忍, .

Trái nghĩa : 善良, 仁慈, .

殘暴不仁.


Xem tất cả...