Phiên âm : cán huò.
Hán Việt : tàn hóa.
Thuần Việt : hàng phế phẩm; hàng hỏng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hàng phế phẩm; hàng hỏng残缺或不合规格的货物