VN520


              

残毒

Phiên âm : cán dú.

Hán Việt : tàn độc.

Thuần Việt : tàn độc; tàn ác.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tàn độc; tàn ác
凶残狠毒
果实蔬菜谷物牧草等里面残存的有毒农药或其他污染物质;动物吃了含毒植物后残存在肉乳蛋里面的有毒农 药或其他污染物质


Xem tất cả...