Phiên âm : cán dú.
Hán Việt : tàn độc.
Thuần Việt : tàn độc; tàn ác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tàn độc; tàn ác凶残狠毒果实蔬菜谷物牧草等里面残存的有毒农药或其他污染物质;动物吃了含毒植物后残存在肉乳蛋里面的有毒农 药或其他污染物质