Phiên âm : cán rěn.
Hán Việt : tàn nhẫn.
Thuần Việt : tàn nhẫn; hung ác độc địa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tàn nhẫn; hung ác độc địa狠毒shǒuduàn xiōnghěn cánrěn.thủ đoạn hung ác tàn nhẫn