VN520


              

残存

Phiên âm : cán cún.

Hán Việt : tàn tồn.

Thuần Việt : sót lại; còn lại; còn rơi rớt lại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sót lại; còn lại; còn rơi rớt lại
未被消除尽而保存下来或剩下来
cáncún de fēngjiànsīxiǎng.
tư tưởng phong kiến còn sót lại
初冬,树上还残存几片枯叶.
chūdōng, shù shàng hái cáncún jǐ piàn kū yè.
đầu Đông, trên cây còn sót lại mấy chiếc lá khô


Xem tất cả...