VN520


              

残喘

Phiên âm : cán chuǎn.

Hán Việt : tàn suyễn.

Thuần Việt : hơi tàn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hơi tàn
临死时仅存的喘息
gǒuyáncánchuǎn.
thoi thóp hơi tàn


Xem tất cả...