Phiên âm : cán chuǎn.
Hán Việt : tàn suyễn.
Thuần Việt : hơi tàn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hơi tàn临死时仅存的喘息gǒuyáncánchuǎn.thoi thóp hơi tàn