Phiên âm : xùn nàn.
Hán Việt : tuẫn nan.
Thuần Việt : hi sinh vì nước .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hi sinh vì nước (chết vì đất nước hoặc sự nghiệp chính nghĩa)(为国家或正义事业)遇难牺牲生命