VN520


              

殉身

Phiên âm : xùn shēn.

Hán Việt : tuẫn thân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

犧牲生命。《孟子.盡心上》:「天下有道, 以道殉身。」


Xem tất cả...