Phiên âm : xùn yì.
Hán Việt : tuẫn nghĩa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
終身遵行道義, 並能為道義而死。三國.魏.嵇康〈管蔡論〉:「夫管、蔡皆服教殉義, 忠誠自然。」唐.羅隱〈投鄭尚書啟〉:「何昔時有殉義之人, 而今日無死恩之士?」