Phiên âm : xùn mín.
Hán Việt : tuẫn danh.
Thuần Việt : tuẫn tiết; hy sinh vì danh dự.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tuẫn tiết; hy sinh vì danh dự为追求维护名誉而死