Phiên âm : xùn jié.
Hán Việt : tuẫn tiết.
Thuần Việt : tuẫn tiết .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tuẫn tiết (vì thất bại trong chiến tranh hoặc quốc gia bị diệt vong, không đầu hàng mà tự tử)指战争失败或国家灭亡后因为不愿投降而牺牲生命旧时指妇女因为抗拒凌辱而牺牲生命chết theo chồng (trong xã hội ph