VN520


              

殉財

Phiên âm : xùn cái.

Hán Việt : tuẫn tài.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

為錢財而死。《莊子.盜跖》:「小人殉財, 君子殉名。」


Xem tất cả...