Phiên âm : sǐ bǎn.
Hán Việt : tử bản.
Thuần Việt : cứng nhắc; cứng đờ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 靈活, 生動, 活潑, .
cứng nhắc; cứng đờ不活泼;不生动zhèfú huà shàng de rénwù tài sǐbǎn,méiyǒu biǎoqíng.người trong bức tranh này thật cứng nhắc,không chút biểu lộ tình cảm.má