VN520


              

死板

Phiên âm : sǐ bǎn.

Hán Việt : tử bản.

Thuần Việt : cứng nhắc; cứng đờ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 靈活, 生動, 活潑, .

cứng nhắc; cứng đờ
不活泼;不生动
zhèfú huà shàng de rénwù tài sǐbǎn,méiyǒu biǎoqíng.
người trong bức tranh này thật cứng nhắc,không chút biểu lộ tình cảm.


Xem tất cả...