Phiên âm : guī tiān.
Hán Việt : quy thiên.
Thuần Việt : quy thiên; về trời; qua đời .
Đồng nghĩa : 去世, 仙逝, 仙遊, 逝世, 死亡, 亡故, .
Trái nghĩa : , .
quy thiên; về trời; qua đời (chết). 婉辭, 指人死.