VN520


              

歸天

Phiên âm : guī tiān.

Hán Việt : quy thiên.

Thuần Việt : quy thiên; về trời; qua đời .

Đồng nghĩa : 去世, 仙逝, 仙遊, 逝世, 死亡, 亡故, .

Trái nghĩa : , .

quy thiên; về trời; qua đời (chết). 婉辭, 指人死.


Xem tất cả...