VN520


              

歸趨

Phiên âm : guī qū.

Hán Việt : quy xu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

歸向、趨向。如:「儘管他們二人的行事作風不同, 但是相同的宗教信仰, 都是他們精神的歸趨。」


Xem tất cả...