Phiên âm : shì shì.
Hán Việt : thệ thế .
Thuần Việt : từ trần; tạ thế.
Đồng nghĩa : 棄世, 去世, 亡故, 歸天, 仙遊, 升天, 死亡, .
Trái nghĩa : 誕生, 出世, 出生, .
từ trần; tạ thế. 去世.