Phiên âm : guī wèi.
Hán Việt : quy vị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
放回原來的位置。例東西用畢後要馬上歸位, 下次要用時才不會找不到。歸回原來的位置。如:「東西用畢後要馬上歸位, 下次要用時才不會找不到。」