VN520


              

歸位

Phiên âm : guī wèi.

Hán Việt : quy vị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

放回原來的位置。例東西用畢後要馬上歸位, 下次要用時才不會找不到。
歸回原來的位置。如:「東西用畢後要馬上歸位, 下次要用時才不會找不到。」


Xem tất cả...