Phiên âm : guī gēn jiù dǐ.
Hán Việt : quy căn cứu để.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
歸結到事物的根本以探求真相。例事情之所以會如此糟糕, 歸根究柢都是由於主事者用人不當。歸結到根本, 追究到最後。如:「作姦犯科、貪贓枉法的人, 歸根究柢是逃不過法律的制裁與良心的譴責!」