Phiên âm : guī guó xué rén.
Hán Việt : quy quốc học nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在國外深造, 學成後返國服務的學者。如:「每年有許多歸國學人投入建設國家的行列。」