VN520


              

歷齒

Phiên âm : lì chǐ.

Hán Việt : lịch xỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

稀疏不整齊的牙齒。東周戰國.宋玉〈登徒子好色賦〉:「其妻蓬頭攣耳, 齞脣歷齒。」《後漢書.卷八四.列女傳.王霸妻》:「吾與子伯素不相若, 向見其子容服甚光, 舉措有適, 而我兒曹蓬髮歷齒, 未知禮則, 見客而有慚色。」


Xem tất cả...