VN520


              

歷練之才

Phiên âm : lì liàn zhī cái.

Hán Việt : lịch luyện chi tài.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

見識眾多, 閱歷廣博, 經驗豐富的人。如:「王專員是歷練之才, 必能勝任這項工作。」


Xem tất cả...