Phiên âm : lì liàn zhī cái.
Hán Việt : lịch luyện chi tài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
見識眾多, 閱歷廣博, 經驗豐富的人。如:「王專員是歷練之才, 必能勝任這項工作。」