Phiên âm : lì lì kě jiàn.
Hán Việt : lịch lịch khả kiến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
可以讓人看得清清楚楚。宋.洪邁《夷堅甲志.卷四.鄭鄰再生》:「使引之登階, 入朱門。庭下列男女僧道、雞犬牛羊, 殿前掛大鏡, 照人心腑, 歷歷可見。」