VN520


              

歷歷可見

Phiên âm : lì lì kě jiàn.

Hán Việt : lịch lịch khả kiến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

可以讓人看得清清楚楚。宋.洪邁《夷堅甲志.卷四.鄭鄰再生》:「使引之登階, 入朱門。庭下列男女僧道、雞犬牛羊, 殿前掛大鏡, 照人心腑, 歷歷可見。」


Xem tất cả...