VN520


              

歷有年所

Phiên âm : lì yǒu nián suǒ.

Hán Việt : lịch hữu niên sở.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

已有多年。如:「他從事教職歷有年所, 如今桃李滿天下。」


Xem tất cả...