Phiên âm : lì yǒu nián suǒ.
Hán Việt : lịch hữu niên sở.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
已有多年。如:「他從事教職歷有年所, 如今桃李滿天下。」