VN520


              

歷久不衰

Phiên âm : lì jiǔ bù shuāi.

Hán Việt : lịch cửu bất suy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

經歷長久的時間仍不衰退。例這間餐廳以販賣新鮮海產聞名, 開業三十年仍天天高朋滿座, 歷久不衰。
經歷長久的時間卻不衰退。如:「經典文學作品往往能感動每個世代的讀者, 歷久不衰。」


Xem tất cả...