VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
歲暮
Phiên âm :
suì mù.
Hán Việt :
tuế mộ .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
歲暮天寒.
歲序 (suì xù) : trật tự thay đổi của năm
歲月不饒人 (suì yuè bù ráo rén) : tuế nguyệt bất nhiêu nhân
歲入 (suì rù) : tuế nhập
歲月崢嶸 (suì yuè zhēng róng) : tuế nguyệt tranh vanh
歲月 (suì yuè) : tuế nguyệt
歲弊 (suì bì) : tuế tệ
歲寒三友 (suì hán sān yǒu) : tuế hàn tam hữu
歲會 (suì kuài) : tuế hội
歲月不居 (suì yuè bù jū) : tuế nguyệt bất cư
歲差 (suì chā) : độ sai lệch hàng năm; tuế sai
歲在龍蛇 (suì zài lóng shé) : tuế tại long xà
歲豐年稔 (suì fēng nián rěn) : tuế phong niên nhẫm
歲寒松柏 (suì hán sōng bó) : tuế hàn tùng bách
歲月不待人 (suì yuè bù dài rén) : tuế nguyệt bất đãi nhân
歲寒不凋 (suì hán bù diāo) : tuế hàn bất 凋
歲修 (suì xiū) : tu sửa hàng năm; bảo dưỡng hàng năm
Xem tất cả...