Phiên âm : bù qū.
Hán Việt : bộ xu.
Thuần Việt : bắt chước; làm theo; mô phỏng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. bắt chước; làm theo; mô phỏng. 步步緊跟.