VN520


              

止渴

Phiên âm : zhǐ kě.

Hán Việt : chỉ khát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Làm cho hết khát, giải khát. ◎Như: vọng mai chỉ khát 望梅止渴.


Xem tất cả...