Phiên âm : zhǐ kě.
Hán Việt : chỉ khát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Làm cho hết khát, giải khát. ◎Như: vọng mai chỉ khát 望梅止渴.