VN520


              

止持戒

Phiên âm : zhǐ chí jiè.

Hán Việt : chỉ trì giới.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

佛教戒律中屬於防非止惡, 行之則犯的戒, 如五戒或比丘戒之類。《四分律刪繁補闕行事鈔.卷中四》:「禁防身口不造諸惡目之曰:『止』;止而無違, 戒體光潔, 順本所受, 稱之曰:『持』。持由止成, 號『止持戒』。」


Xem tất cả...