VN520


              

止不住

Phiên âm : zhǐ bù zhù.

Hán Việt : chỉ bất trụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

阻止、抑制不了。《儒林外史》第三八回:「上上下下把老和尚一看, 止不住眼裡流下淚來。」《文明小史》第一七回:「姚老夫子一見, 止不住眼晴裡冒火。」


Xem tất cả...