VN520


              

止遏

Phiên âm : zhǐ è.

Hán Việt : chỉ át.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

阻止。如:「止遏亂萌」、「止遏忿生」。《晉書.卷五二.列傳.華譚》:「後為紀瞻所薦, 而為顧榮所止遏, 遂數年不得調。」


Xem tất cả...