VN520


              

歇心

Phiên âm : xiē xīn.

Hán Việt : hiết tâm .

Thuần Việt : lòng dạ thảnh thơi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lòng dạ thảnh thơi. 心情安閑.


Xem tất cả...