Phiên âm : xiē sù.
Hán Việt : hiết túc.
Thuần Việt : nghỉ trọ; nghỉ qua đêm.
Đồng nghĩa : 過夜, .
Trái nghĩa : , .
nghỉ trọ; nghỉ qua đêm. 住宿.